Tấm Lợp Lấy Sáng Polycarbonate đặc 4mm

(15 đánh giá)

Mã sản phẩm: pl-d4

325,000₫ 477.000₫ -32%

Độ dày: 3mm.

Chiều dài: 30m.

Màu sắc: Trắng trong , xanh hồ, 

Kích thước:

  • 1.22m-1.56m
    1.82m-2.1m

“Mua số lượng lớn, ưu đãi lớn”

MUA NGAY (Giao hàng miễn phí tận nơi)

GỌI TƯ VẤN (Chúng tôi hỗ trợ bạn 24/7)

Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ trung tâm chăm sóc khách hàng 0961 045 066 hoặc 0973 022 983

  • Mô tả sản phẩm
  • Đánh giá

Giới Thiệu Tổng Quan Về Tấm Poly Đặc 4mm

Tấm poly đặc 4mm (tên quốc tế: Solid Polycarbonate Sheet 4mm) đang dần trở thành một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất tại Việt Nam trong những năm gần đây. Không chỉ đơn thuần là một loại nhựa thông thường, tấm poly đặc 4mm là sản phẩm của công nghệ cao với nhiều tính năng vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.

Với độ dày 4mm (tương đương 4 ly), đây là lựa chọn phổ biến nhất trong phân khúc tấm poly đặc, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa chi phí đầu tư, khả năng chịu lực, độ bền cơ học và trọng lượng. Sản phẩm này đã và đang thay thế dần kính thường, tôn lợp và các vật liệu truyền thống khác trong rất nhiều ứng dụng.

tấm lợp poly 4mm cho cửa hàng

TẤM POLY ĐẶC 4MM (LY) LÀ GÌ?

Tấm polycarbonate đặc 4mm (hay còn gọi là tấm lợp đặc ruột) là sản phẩm với nhiều tiện ích, mang đến nguồn ánh sáng tự nhiên cho ngôi nhà của bạn. Với độ dày lớn, tấm poly đặc 4mm mang lại độ bền bỉ cao, khả năng chống chịu tốt hơn với thời tiết khắc nghiệt. Một trong những ưu điểm của loại tấm này là khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng giãn nở thấp, tăng thời gian sử dụng. Sản phẩm được bảo hành lên đến 10 năm với khả năng chống ồn và cách nhiệt cực kỳ hiệu quả.

Tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate 4mm được sản xuất theo dây chuyền hiện đại với công nghệ tiên tiến, giúp tấm không phai màu theo thời gian và có khả năng chống tia UV cực tốt, bảo vệ gia đình bạn. Sản phẩm mang lại ánh sáng dịu nhẹ cho không gian sống của gia đình, an toàn và thân thiện với môi trường. Đây là vật liệu với nhiều tính năng ưu việt đang dần thay thế cho kính trước đây. Sản phẩm có độ trong suốt cao, gần như tương đương với kính, và đa dạng màu sắc giúp bạn trang trí không gian sống của mình. Sử dụng tấm polycarbonate đặc 4mm sẽ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ thiên nhiên và làm cho ngôi nhà của bạn trở nên tinh tế và sang trọng hơn.

Bảng Màu Tấm Polycarbonate Đặc 4mm

Màu sắc: Tấm lợp lấy sáng màu trơn: 

  • Trắng trong
  • Xanh hồ

Dưới đây là phiên bản sửa lại của bài viết về tấm polycarbonate đặc 4mm:

tấm poly sáng xanh

Lịch Sử Phát Triển Của Vật Liệu Polycarbonate

Polycarbonate được phát minh vào năm 1953 bởi nhà hóa học Hermann Schnell tại Đức. Từ một vật liệu thí nghiệm trong phòng lab, polycarbonate đã phát triển thành một trong những loại nhựa kỹ thuật quan trọng nhất thế giới. Đến Việt Nam, vật liệu này được biết đến rộng rãi từ đầu những năm 2000 và ngày càng phổ biến với nhiều ứng dụng đa dạng.

Tại Sao Nên Chọn Độ Dày 4mm?

Trong dòng sản phẩm tấm poly đặc có nhiều độ dày khác nhau (2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm...), độ dày 4mm được đánh giá là "điểm vàng" vì:

  • Đủ độ cứng: Chịu được tải trọng gió, mưa thông thường ở Việt Nam
  • Trọng lượng hợp lý: Chỉ khoảng 4.8kg/m², dễ vận chuyển và lắp đặt
  • Giá thành tối ưu: Không quá đắt như loại 6mm, 8mm nhưng bền hơn nhiều so với 2mm, 3mm
  • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với đa số công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ

Cấu Trúc và Thành Phần Của Tấm Poly Đặc 4mm

Thành Phần Hóa Học

Tấm poly đặc 4mm được sản xuất từ polycarbonate nguyên sinh (virgin polycarbonate resin) với công thức hóa học là (C₁₆H₁₄O₃)n. Đây là polymer nhiệt dẻo thuộc nhóm polyester của axit carbonic, được tổng hợp từ Bisphenol A (BPA) và phosgene hoặc diphenyl carbonate.

Thành phần cụ thể:

  • Polycarbonate resin nguyên chất: 98-99%
  • Phụ gia chống UV: 0.5-1%
  • Phụ gia chống cháy: 0.3-0.5%
  • Chất chống oxy hóa: 0.1-0.3%
  • Chất màu (nếu có): 0.1-0.5%

Cấu Trúc Lớp Phủ

Một tấm poly đặc 4mm chất lượng cao thường có cấu trúc 3 lớp:

Lớp 1 - Lớp phủ UV (UV Protection Layer):

  • Độ dày: 50-60 micron
  • Chức năng: Chống tia UV có hại, ngăn lão hóa
  • Công nghệ: Coextrusion (đùn đồng thời)
  • Tuổi thọ: 10-15 năm

Lớp 2 - Lớp nền polycarbonate (Core Layer):

  • Độ dày: khoảng 3.9mm
  • Chức năng: Chịu lực chính, tạo độ cứng
  • Tính chất: Trong suốt, bền va đập

Lớp 3 - Lớp phủ bảo vệ (Protection Layer - tùy chọn):

  • Độ dày: 30-40 micron
  • Chức năng: Chống trầy xước, dễ vệ sinh
  • Áp dụng cho: Dòng sản phẩm cao cấp

Quy Trình Sản Xuất

Tấm poly đặc 4mm được sản xuất theo quy trình hiện đại:

  1. Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu:
    • Hạt polycarbonate nguyên sinh được sấy khô ở 120°C trong 4-6 giờ
    • Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm (dưới 0.02%)
    • Trộn đều với các phụ gia theo tỷ lệ chính xác
  2. Giai đoạn đùn ép (Extrusion):
    • Nhiệt độ: 280-320°C
    • Áp suất: 150-200 bar
    • Tốc độ đùn: 200-300 kg/giờ
    • Phương pháp: Coextrusion đa lớp
  3. Giai đoạn làm nguội và định hình:
    • Hệ thống roller làm mát đa cấp
    • Kiểm soát độ phẳng và độ dày chính xác
    • Nhiệt độ làm nguội: 60-80°C
  4. Giai đoạn kiểm tra chất lượng:
    • Đo độ dày tại nhiều điểm
    • Kiểm tra độ trong suốt
    • Test độ bền va đập
    • Kiểm tra lớp UV bằng thiết bị chuyên dụng
  5. Giai đoạn hoàn thiện:
    • Phủ màng bảo vệ 2 mặt
    • Cắt theo kích thước tiêu chuẩn (2.05m x 3.05m hoặc 1.22m x 2.44m)
    • Đóng gói, dán nhãn thông tin sản phẩm

Đặc Tính Kỹ Thuật Chi Tiết Của Tấm Poly Đặc 4mm

Thông Số Vật Lý

Thông SốGiá TrịĐơn VịTiêu Chuẩn Kiểm Tra
Độ dày4 ± 0.2mmISO 4593
Trọng lượng riêng1.2g/cm³ISO 1183
Trọng lượng tấm4.8kg/m²-
Độ truyền ánh sáng88-90%ASTM D1003
Độ đục (Haze)< 1%ASTM D1003
Chỉ số khúc xạ1.586-ISO 489
Độ giãn nở nhiệt6.75 x 10⁻⁵m/m°CISO 11359
Nhiệt độ mềm Vicat140-145°CISO 306
Nhiệt độ biến dạng nhiệt132-138°CISO 75

Tính Chất Cơ Học

Tính ChấtGiá TrịĐơn VịTiêu Chuẩn
Độ bền kéo60-70MPaISO 527
Độ giãn dài khi đứt100-120%ISO 527
Mô đun đàn hồi2300-2400MPaISO 527
Độ bền uốn90-100MPaISO 178
Độ bền va đập Charpy75-85kJ/m²ISO 179
Độ bền va đập Izod có rãnh60-70kJ/m²ISO 180
Độ cứng bề mặt (Rockwell)M70-M75-ISO 2039

Tính Chất Nhiệt

  • Nhiệt độ sử dụng liên tục: -40°C đến +120°C
  • Nhiệt độ sử dụng ngắn hạn: Lên đến 135°C (trong vài giờ)
  • Nhiệt độ thủy tinh hóa: 147°C
  • Hệ số dẫn nhiệt: 0.19-0.21 W/(m·K)
  • Nhiệt dung riêng: 1.17-1.25 kJ/(kg·K)

Tính Chất Quang Học

  • Độ trong suốt: Tương đương 88-90% so với ánh sáng tự nhiên
  • Khả năng chống UV: Lọc 99.9% tia UV-A và UV-B có hại
  • Chỉ số màu vàng (YI): < 1.5 (tấm mới)
  • Độ bóng bề mặt: 90-95% (góc 60°)
  • Khả năng truyền nhiệt bức xạ: Giảm 30-40% so với kính thường

Tính Chất Hóa Học

Khả năng chống chịu tốt:

  • Nước, dung dịch muối loãng
  • Acid yếu (HCl, H₂SO₄ loãng)
  • Rượu etylic, isopropyl (nồng độ thấp)
  • Dầu khoáng, mỡ động vật
  • Xà phòng, chất tẩy rửa trung tính

Bị ăn mòn bởi:

  • Dung môi hữu cơ mạnh (acetone, benzene, toluene)
  • Kiềm mạnh (NaOH, KOH đặc)
  • Acid đặc (H₂SO₄, HNO₃)
  • Cồn đặc, metanol
  • Một số dầu thơm, dầu thực vật

Tính Chất Chống Cháy

  • Xếp hạng chống cháy: V-2 theo UL94
  • Chỉ số oxy giới hạn (LOI): 26-28%
  • Mật độ khói: < 200 (ASTM E662)
  • Tính chất: Tự tắt khi nguồn lửa được loại bỏ
  • Khí thải khi cháy: Độc tính thấp, không sinh khí HCl

Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Poly Đặc 4mm

1. Độ Bền Va Đập Đặc Biệt

Đây là ưu điểm nổi bật nhất của tấm poly đặc. Với độ bền va đập gấp 250 lần so với kính thường30 lần so với acrylic, tấm poly đặc 4mm có thể chịu được:

  • Mưa đá: Hạt đá đường kính 2-3cm rơi từ cao xuống không gây vỡ tấm
  • Va đập mạnh: Búa tạ đập trực tiếp vẫn không vỡ vụn, chỉ có thể bị móp hoặc nứt nhẹ
  • Động đất nhẹ: Dao động không làm vỡ tấm như kính
  • Phá hoại cố ý: Rất khó đập vỡ, tăng tính bảo mật

Giải thích khoa học: Cấu trúc phân tử polycarbonate có liên kết carbonate (O-CO-O) tạo ra tính đàn hồi cao, cho phép vật liệu hấp thụ năng lượng va đập mà không bị vỡ gãy.

 

2. Trong Suốt Như Pha Lê

Với độ truyền sáng 88-90%, tấm poly đặc 4mm cho phép:

  • Ánh sáng tự nhiên: Tận dụng tối đa ánh sáng mặt trời, tiết kiệm điện chiếu sáng
  • Không gian rộng rãi: Tạo cảm giác thông thoáng cho công trình
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt nhẵn bóng, trong suốt hoàn hảo
  • Màu sắc tự nhiên: Không làm méo mó màu sắc của cảnh vật

So sánh với kính thường (độ truyền sáng 90-92%), sự chênh lệch này gần như không nhận biết được bằng mắt thường.

3. Siêu Nhẹ - Dễ Thi Công

Trọng lượng chỉ 4.8kg/m² - nhẹ hơn kính thường (20kg/m²) đến 76%, mang lại nhiều lợi ích:

  • Giảm tải trọng: Kết cấu nhà nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí móng và cột
  • Vận chuyển dễ dàng: 1 người có thể di chuyển tấm kích thước lớn
  • Lắp đặt nhanh: Không cần thiết bị nâng hạ phức tạp
  • Chi phí nhân công thấp: Ít người, ít thời gian hơn

Ví dụ thực tế: Một mái che 50m² bằng kính nặng khoảng 1 tấn, trong khi poly chỉ nặng 240kg - chênh lệch rất lớn về mặt kết cấu và chi phí.

4. Chống Tia UV Tuyệt Đối

Lớp phủ UV chuyên dụng trên tấm poly đặc 4mm mang lại:

Bảo vệ sức khỏe:

  • Lọc 99.9% tia UV-A (gây lão hóa da)
  • Lọc 99.9% tia UV-B (gây cháy nắng, ung thư da)
  • An toàn cho người sử dụng không gian bên dưới

Bảo vệ vật liệu:

  • Đồ nội thất không bị phai màu
  • Sàn gỗ không bị biến đổi màu sắc
  • Vải, da không bị hư hại do UV

Bảo vệ bản thân tấm:

  • Không bị vàng ố theo thời gian
  • Không bị giòn, nứt vỡ do UV
  • Tuổi thọ kéo dài 10-15 năm thay vì 2-3 năm nếu không có UV

5. Chịu Nhiệt Độ Khắc Nghiệt

Dải nhiệt độ làm việc: -40°C đến +120°C

  • Ở nhiệt độ cao: Không bị mềm, không nhỏ giọt
  • Ở nhiệt độ thấp: Không bị giòn, không nứt vỡ
  • Chênh lệch nhiệt: Chịu được sốc nhiệt đột ngột

Điều này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam với khí hậu nhiệt đới:

  • Mùa hè: Bề mặt tấm có thể lên đến 70-80°C
  • Cơn mưa rào: Nhiệt độ giảm đột ngột xuống 25-30°C
  • Tấm poly đặc vẫn hoạt động bình thường

6. An Toàn Tuyệt Đối

Không vỡ vụn:

  • Khi bị va đập mạnh, tấm có thể nứt nhưng không vỡ thành mảnh sắc nhọn
  • Giảm thiểu thương tích khi có sự cố
  • Lý tưởng cho trường học, bệnh viện, khu vui chơi trẻ em

Chống cháy tốt:

  • Xếp hạng V-2 theo UL94
  • Tự tắt khi nguồn lửa được loại bỏ trong 10-30 giây
  • Không sinh khí độc HCl như PVC
  • Mật độ khói thấp, tầm nhìn tốt khi có cháy

7. Dễ Gia Công và Tạo Hình

Tấm poly đặc 4mm có thể:

Cắt:

  • Cưa tay thông thường
  • Máy cưa đĩa
  • Máy cắt plasma
  • Laser (công suất thấp)

Khoan:

  • Mũi khoan gỗ hoặc kim loại
  • Tốc độ trung bình
  • Không cần dụng cụ đặc biệt

Uốn cong:

  • Bán kính uốn tối thiểu: 60cm (150 lần độ dày)
  • Có thể uốn nguội cho độ cong nhẹ
  • Uốn nóng (140-160°C) cho độ cong lớn

Dán nối:

  • Keo silicone trung tính
  • Keo đa năng chuyên dụng
  • Băng keo 2 mặt VHB 3M

8. Cách Âm Tốt

Với cấu trúc đặc và tính chất vật liệu đặc biệt:

  • Hệ số cách âm: 23-26 dB
  • Giảm tiếng ồn từ mưa đập xuống
  • Giảm tiếng ồn giao thông
  • Tạo không gian yên tĩnh hơn

9. Cách Nhiệt Hiệu Quả

  • Hệ số dẫn nhiệt K: 0.19-0.21 W/(m·K)
  • Tốt hơn kính thường (K = 0.96 W/(m·K)) gần 5 lần
  • Giảm nhiệt độ trong nhà 3-5°C
  • Tiết kiệm điện điều hòa 15-25%

10. Thân Thiện Môi Trường

  • 100% có thể tái chế: Polycarbonate thu hồi có thể làm nguyên liệu
  • Không chứa chất độc hại: An toàn cho sức khỏe
  • Tuổi thọ cao: Giảm rác thải xây dựng
  • Sản xuất hiệu quả: Ít năng lượng hơn sản xuất kính

Nhược Điểm và Hạn Chế Cần Biết

1. Dễ Bị Trầy Xước

Nguyên nhân:

  • Độ cứng bề mặt thấp hơn kính (M70-75 so với kính là 5-6 Mohs)
  • Polycarbonate là nhựa nên mềm hơn kính vô cơ

Biểu hiện:

  • Cát, bụi khi lau chùi có thể gây xước nhỏ
  • Cành cây ma sát lâu ngày tạo vết mờ
  • Làm sạch bằng vật liệu thô gây xước

Giải pháp:

  • Chọn tấm có lớp phủ chống xước (hardcoat)
  • Vệ sinh đúng cách bằng nước và khăn mềm
  • Tránh dùng bàn chải cứng, giấy nhám
  • Lắp đặt ở vị trí ít va chạm cơ học

2. Giá Thành Cao Hơn Nhựa Thông Thường

So sánh giá:

  • Tấm poly đặc 4mm: 250.000-350.000 đ/m²
  • Tấm lấy sáng fibreglass: 60.000-100.000 đ/m²
  • Tôn lợp thông thường: 45.000-80.000 đ/m²
  • Tấm PVC: 80.000-150.000 đ/m²

Tuy nhiên:

  • Tuổi thọ dài gấp 3-5 lần → giá mỗi năm sử dụng thực tế thấp hơn
  • Không tốn chi phí bảo dưỡng, sơn lại
  • Tiết kiệm điện chiếu sáng và điều hòa
  • Tổng chi phí sở hữu (TCO) cạnh tranh hơn

3. Co Giãn Nhiệt Lớn

Hệ số giãn nở: 6.75 x 10⁻⁵ m/m°C

Tính toán thực tế:

  • Tấm dài 3m, chênh lệch nhiệt 40°C (từ 20°C ban đêm lên 60°C ban ngày)
  • Độ giãn nở: 3m x 6.75 x 10⁻⁵ x 40 = 8.1mm

Hậu quả nếu không xử lý:

  • Tấm bị cong vênh
  • Ứng suất nội tại gây nứt
  • Vít bắt bị lỏng hoặc kéo rách tấm

Giải pháp:

  • Để khe giãn nở 3-5mm mỗi mét chiều dài
  • Khoan lỗ vít lớn hơn đường kính vít 2-3mm
  • Dùng vít kèm đệm cao su mềm
  • Không vặn chặt quá mức

4. Nhạy Cảm Với Hóa Chất

Các chất cần tránh tuyệt đối:

Dung môi hữu cơ:

  • Acetone, thinner, MEK
  • Benzene, toluene, xylene
  • Gasoline, dầu hỏa

Kiềm mạnh:

  • NaOH (xút) đặc
  • KOH đặc
  • Ammonia đặc

Acid đặc:

  • HCl (acid muối) đặc
  • H₂SO₄ (acid sunfuric) đặc
  • HNO₃ (acid nitric)

Rượu đặc:

  • Methanol nguyên chất
  • Ethanol trên 50%
  • IPA (isopropyl alcohol) đặc

Hậu quả:

  • Bề mặt bị ăn mòn, mờ đục
  • Tấm bị nứt, giòn
  • Mất độ bóng, trong suốt
  • Giảm độ bền cơ học nghiêm trọng

5. Cần Lớp UV Để Chống Lão Hóa

Tấm không có UV:

  • Bị vàng ố sau 6-12 tháng
  • Giòn, nứt vỡ sau 2-3 năm
  • Mất độ trong suốt
  • Giảm độ bền cơ học 50-70%

Tấm có UV:

  • Giữ màu suốt 10-15 năm
  • Độ bền ổn định lâu dài
  • Giá cao hơn 30-50% so với loại không UV

Lưu ý: Phải lắp đúng mặt có UV hướng ra ngoài (mặt có dán nhãn). Lắp ngược sẽ vô tác dụng.

6. Độ Cứng Thấp Hơn Kính

So sánh:

  • Kính: 5-6 Mohs
  • Poly đặc: Rockwell M70-75 (tương đương 2-3 Mohs)

Ảnh hưởng:

  • Dễ bị trầy xước
  • Không thể đánh bóng lại như kính
  • Cần bảo vệ bề mặt cẩn thận

7. Hạn Chế Về Kích Thước

Kích thước tiêu chuẩn:

  • 2050mm x 3050mm (phổ biến nhất)
  • 1220mm x 2440mm (chuẩn 4x8 feet)

Hạn chế:

  • Không sản xuất được tấm quá lớn
  • Cần nối tấm nếu diện tích rộng
  • Vị trí nối có thể làm giảm thẩm mỹ

8. Bị Ảnh Hưởng Bởi Một Số Loại Keo Silicone

Silicone acid (dạng cũ):

  • Giải phóng acid acetic trong quá trình đóng rắn
  • Acid ăn mòn polycarbonate
  • Gây nứt ứng suất (stress cracking)

Giải pháp:

  • Chỉ dùng silicone trung tính (neutral cure)
  • Kiểm tra nhãn: "safe for polycarbonate"
  • Test nhỏ trước khi dùng đại trà

Ứng Dụng Chi Tiết Của Tấm Poly Đặc 4mm

1. Trong Ngành Xây Dựng Dân Dụng

Mái Che Sân Thượng

Ứng dụng:

  • Tạo không gian ngoài trời che nắng che mưa
  • Phơi phóng thoải mái mọi thời tiết
  • Bảo vệ bồn chứa nước, máy giặt ngoài trời

Ưu điểm:

  • Tận dụng ánh sáng tự nhiên, không gian không tối
  • Nhẹ, không tăng tải trọng cho sàn
  • Lắp đặt nhanh, 2-3 người trong 4-6 giờ

Lưu ý thi công:

  • Độ dốc tối thiểu: 5-10 độ để thoát nước
  • Kết cấu thép hoặc nhôm, khoảng cách xà 60-80cm
  • Chừa khe giãn nở 5mm/m
  • Dùng vít tự khoan kèm ron cao su

Mái Hiên Trước Nhà

Ứng dụng:

  • Che nắng mưa cho cửa chính
  • Bảo vệ xe máy, xe đạp
  • Tạo điểm nhấn kiến trúc đẹp mắt

Thiết kế phổ biến:

  • Mái đơn nghiêng: Đơn giản, hiện đại
  • Mái vòm: Thanh lịch, thoát nước tốt
  • Mái mái hai bên: Cổ điển, che rộng

Kích thước tiêu chuẩn:

  • Rộng: 1.5-3m
  • Chiều dài: 3-6m
  • Độ cao: 2.5-3.5m
ứng dụng tấm poly mái hiên

Chi tiết tại: Tấm Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate Mái Che Hiên

Giếng Trời (Skylight)

Lợi ích:

  • Đưa ánh sáng tự nhiên vào tầng dưới
  • Thông gió tự nhiên
  • Tiết kiệm điện chiếu sáng 40-60%
  • Tạo cảm giác rộng rãi

Các dạng giếng trời:

  • Giếng trời phẳng: Đơn giản, dễ thi công
  • Giếng trời vòm: Thoát nước tốt, thẩm mỹ cao
  • Giếng trời mở được: Thông gió tối ưu

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Khung nhôm hoặc thép không gỉ
  • Chống thấm tuyệt đối tại viền
  • Dùng tấm poly UV 2 mặt
  • Góc nghiêng tối thiểu 10 độ
ứng dụng tấm poly làm riếng trời

Vách Ngăn Phòng

Đặc điểm:

  • Trong suốt, tạo cảm giác thông thoáng
  • Cách âm 23-26dB
  • An toàn, không vỡ vụn
  • Dễ vệ sinh, bảo dưỡng

Ứng dụng cụ thể:

  • Ngăn phòng khách và bếp
  • Vách ngăn phòng làm việc tại nhà
  • Phòng tắm kính
  • Vách ngăn ban công

Lắp đặt:

  • Khung nhôm định hình U, H
  • Keo silicone trung tính
  • Nẹp nhựa hoặc cao su chặn khe
  • Không cần đệm cao su nếu dùng U-profile

Cửa Sổ Lấy Sáng

Ưu điểm:

  • Thay thế kính an toàn hơn
  • Không lo vỡ vụn khi trẻ nghịch
  • Cách nhiệt tốt hơn kính đơn
  • Giá thành thấp hơn kính cường lực

Vị trí phù hợp:

  • Cửa sổ phòng tắm (mờ hoặc màu)
  • Cửa sổ trần trong WC
  • Cửa sổ gác xép
  • Cửa sổ nhà kho, nhà xưởng

Mái Nhà Vườn

Lợi ích:

  • 90% ánh sáng cho cây trồng
  • Lọc UV, bảo vệ lá non
  • Chống mưa đá, bão
  • Điều tiết nhiệt độ tốt hơn

Thiết kế:

  • Mái 1 mái: Đơn giản, tiết kiệm
  • Mái 2 mái: Thoát nước 2 bên
  • Mái vòm: Sang trọng, thoát nước tốt nhất

2. Trong Ngành Xây Dựng Công Nghiệp

Nhà Xưởng, Kho Hàng

Yêu cầu:

  • Diện tích lớn: 500-5000m²
  • Chịu lực cao
  • Thoát nước nhanh
  • Độ bền 10-15 năm

Giải pháp:

  • Dùng poly 4mm cho nhà xưởng nhẹ
  • Dùng poly 6-8mm cho nhà xưởng lớn
  • Kết hợp tôn + poly để vừa che vừa lấy sáng
  • Lắp trên kết cấu thép mạ kẽm

Tỷ lệ lấy sáng khuyến nghị:

  • Nhà xưởng may: 20-30% diện tích mái
  • Nhà xưởng cơ khí: 15-25%
  • Kho hàng: 10-15%

Lợi ích kinh tế:

  • Tiết kiệm điện chiếu sáng ban ngày: 60-80%
  • Công nhân làm việc hiệu quả hơn với ánh sáng tự nhiên
  • Giảm nhiệt độ trong xưởng 3-5°C
  • Hoàn vốn sau 2-3 năm

Bãi Đậu Xe

Ứng dụng:

  • Mái che bãi đậu xe chung cư
  • Bãi xe công ty, nhà máy
  • Trạm xăng, rửa xe
  • Bến xe, bãi xe buýt

Ưu điểm:

  • Che nắng mưa cho xe
  • Thoáng, không tối như tôn
  • Không nóng bức
  • Chi phí thấp

Kết cấu:

  • Khung thép sơn tĩnh điện
  • Tấm poly đặc 4mm
  • Độ dốc 5-8 độ
  • Máng xối thoát nước

Sảnh Chờ, Hành Lang

Đặc điểm:

  • Cần lấy sáng tự nhiên
  • Thẩm mỹ cao
  • Rộng rãi, thoáng đãng

Ứng dụng:

  • Sảnh chờ sân bay, bến xe
  • Hành lang kết nối giữa các tòa nhà
  • Lối đi trong khu công nghiệp
  • Mái che vỉa hè, chợ

Thiết kế:

  • Kết hợp khung nhôm hoặc thép không gỉ
  • Tấm poly trong suốt hoặc màu xanh nhạt
  • Có thể làm dạng vòm hoặc cong
tấm lợp poly 4mm cho sản chờ

3. Trong Nông Nghiệp

Nhà Kính Trồng Trọt

Lợi ích:

  • 88-90% ánh sáng cho quang hợp
  • Lọc UV bảo vệ cây non
  • Giữ nhiệt tốt ban đêm (cách nhiệt 5 lần kính)
  • Chống mưa đá, bão
  • Tuổi thọ 10-15 năm

Loại cây trồng phù hợp:

  • Rau sạch, rau thủy canh
  • Hoa lan, hoa hồng
  • Dâu tây, cà chua
  • Ớt chuông, dưa leo

Thiết kế nhà kính:

  • Dạng đơn: 6m x 30m (180m²)
  • Dạng liên động: nhiều nhịp 6m
  • Chiều cao nóc: 3.5-4.5m
  • Độ dốc mái: 22-26 độ

Hệ thống bổ trợ:

  • Hệ thống phun sương
  • Quạt thông gió
  • Màn che phủ (nếu cần giảm ánh sáng)
  • Hệ thống tưới tự động

Chi phí ước tính:

  • Khung + tấm poly: 450.000-650.000đ/m²
  • Hệ thống phun sương: 80.000-120.000đ/m²
  • Hệ thống tưới: 50.000-100.000đ/m²
  • Tổng đầu tư: 600.000-900.000đ/m²
ứng dụng tấm poly trong nông nghiệp

Chuồng Trại Chăn Nuôi

Ứng dụng:

  • Trại gà, vịt
  • Trại heo quy mô nhỏ
  • Chuồng dê, cừu
  • Trại nuôi thỏ

Lợi ích:

  • Ánh sáng tự nhiên tốt cho gia súc
  • Thông thoáng hơn tôn kín
  • Điều tiết nhiệt độ
  • Quan sát dễ dàng

Thiết kế:

  • Dùng poly cho mái hoặc 1-2 mặt tường
  • Kết hợp lưới B40 cho phần còn lại
  • Độ cao trần: 2.5-3m
  • Thông gió tự nhiên

Mái Che Ao Nuôi Thủy Sản

Mục đích:

  • Chống nắng nóng quá mức
  • Kiểm soát nhiệt độ nước
  • Giảm rêu tảo
  • Bảo vệ cá khỏi chim săn mồi

Thiết kế:

  • Độ cao: 2-3m trên mặt nước
  • Che 40-70% diện tích ao
  • Độ dốc 5-8 độ
  • Khung tre hoặc thép

4. Trong Thương Mại và Dịch Vụ

Quán Café, Nhà Hàng

Ứng dụng:

  • Mái che sân vườn
  • Khu vực outdoor
  • Hành lang, lối đi
  • Mái che ban công

Lợi ích:

  • Tạo không gian thoáng đãng
  • Khách ngồi thoải mái không lo nắng mưa
  • Ánh sáng tự nhiên, không cần đèn ban ngày
  • Tiết kiệm điện điều hòa

Thiết kế:

  • Phối hợp với gỗ, tre tạo điểm nhấn
  • Màu sắc: trong suốt, xanh nhạt, trắng sữa
  • Có thể làm dạng mái vòm, mái cong
ựng tấm poly trong nhà hàng

Bảng Quảng Cáo, Biển Hiệu

Ưu điểm:

  • Bền hơn acrylic
  • Không vỡ khi gió mạnh
  • Dễ in UV, dán decal
  • Thẩm mỹ cao

Kích thước phổ biến:

  • Biển hiệu cửa hàng: 0.8m x 3m
  • Bảng quảng cáo lớn: 2m x 6m
  • Lightbox: nhiều kích cỡ

Thi công:

  • Cắt CNC chính xác
  • Dán decal UV
  • Lắp vào khung nhôm
  • Đèn LED chiếu sáng (nếu cần)

Vách Ngăn Văn Phòng

Xu hướng hiện đại:

  • Văn phòng mở, không gian linh hoạt
  • Vách ngăn di động
  • Phòng họp kính
  • Cabin làm việc riêng

Lợi ích:

  • Cách âm 23-26dB
  • Trong suốt, giám sát dễ dàng
  • An toàn, không lo vỡ
  • Dễ dỡ, di chuyển

Hệ thống vách ngăn:

  • Khung nhôm hệ 50mm, 80mm
  • Tấm poly đặc 4mm hoặc 6mm
  • Ray trần cho vách di động
  • Tay nắm, khóa cửa

Tấm Chắn Bảo Vệ

Ứng dụng:

  • Quầy thu ngân, quầy giao dịch
  • Tấm chắn giọt bắn COVID
  • Bảo vệ máy móc công nghiệp
  • Vách ngăn phòng khám

Yêu cầu:

  • Độ dày 4-6mm
  • Trong suốt hoàn toàn
  • Dễ lau chùi khử trùng
  • Không ảnh hưởng giao tiếp

5. Trong Giáo Dục và Y Tế

Trường Học

Mái che sân trường:

  • Che nắng mưa cho học sinh
  • Tập thể dục ngoài trời mọi thời tiết
  • Diện tích lớn: 200-500m²

Mái che hành lang:

  • Nối giữa các dãy lớp
  • Học sinh di chuyển không lo mưa
  • Chiều rộng: 2-4m

Nhà bếp, nhà ăn:

  • Lấy sáng tự nhiên
  • Thông thoáng
  • An toàn vệ sinh thực phẩm

Bệnh Viện, Phòng Khám

Khu vực chờ:

  • Thoáng, đủ ánh sáng
  • Giảm stress cho bệnh nhân
  • Dễ quan sát

Tấm chắn phòng khám:

  • Bảo vệ y bác sĩ
  • Trong suốt, dễ giao tiếp
  • Khử trùng dễ dàng

Giếng trời bệnh viện:

  • Ánh sáng tự nhiên giúp bệnh nhân nhanh khỏi
  • Tiết kiệm điện
  • Không gian dễ chịu hơn
ứng dụng tấm poly

6. Trong Công Nghiệp Đặc Thù

Tấm Chắn Máy Móc

Mục đích:

  • Bảo vệ thao tác viên
  • Quan sát máy móc trong khi vận hành
  • Chống bụi, phoi kim loại
  • An toàn lao động

Yêu cầu:

  • Chống va đập cao
  • Trong suốt
  • Dễ tháo lắp bảo dưỡng
  • Giá thành hợp lý

Loại máy áp dụng:

  • Máy tiện, máy phay CNC
  • Máy cắt laser
  • Máy đóng gói tự động
  • Băng chuyền sản xuất

Bể Quan Sát

Ứng dụng:

  • Bể cá cảnh quan lớn
  • Hồ cá Koi
  • Bể thủy sinh
  • Trại giống thủy sản

Ưu điểm:

  • Chống thấm tốt
  • Trong suốt, quan sát rõ
  • Chịu áp lực nước
  • Nhẹ hơn kính 6 lần

Lưu ý:

  • Dùng poly dày 6-10mm cho bể lớn
  • Dùng keo silicone chuyên dụng
  • Gia cố khung thép
ứng dụng tấm poly 4mm cho trang trại

Vách Phòng Sơn, Phòng Sạch

Yêu cầu:

  • Quan sát quá trình làm việc
  • Cách ly môi trường
  • Dễ vệ sinh
  • Chống hóa chất nhẹ

Thiết kế:

  • Khung nhôm kín khít
  • Tấm poly 4-6mm
  • Cửa ra vào kín
  • Hệ thống thông gió riêng
ứng dụng tấm poly vách ngắn

So Sánh Tấm Poly Đặc 4mm Với Các Loại Vật Liệu Khác

1. Tấm Poly Đặc 4mm vs Kính Thường 5mm

Tiêu ChíPoly Đặc 4mmKính Thường 5mmNgười Thắng
Trọng lượng4.8 kg/m²12.5 kg/m²Poly (nhẹ hơn 62%)
Độ bền va đập250 lần kínhTiêu chuẩnPoly (vượt trội)
Độ trong suốt88-90%90-92%Kính (nhỉnh hơn)
Chống UV99.9% (có lớp UV)30-40%Poly (tốt hơn nhiều)
Giá thành250-350k/m²150-220k/m²Kính (rẻ hơn)
Tuổi thọ10-15 năm20-30 nămKính (bền hơn)
An toànKhông vỡ vụnVỡ sắc nhọnPoly (an toàn hơn)
Cách nhiệtK=0.2 W/mKK=0.96 W/mKPoly (tốt hơn 5 lần)
Dễ gia côngRất dễKhó, cần chuyên dụngPoly (dễ hơn nhiều)
Chống trầyDễ trầyKhó trầyKính (tốt hơn)

Kết luận:

  • Dùng Poly đặc 4mm khi: cần nhẹ, an toàn, dễ thi công, chống UV, cách nhiệt
  • Dùng Kính khi: cần độ bóng cao, chống trầy, tuổi thọ lâu, ngân sách dồi dào

2. Tấm Poly Đặc 4mm vs Tấm Poly Rỗng Ruột 4mm

Tiêu ChíPoly Đặc 4mmPoly Rỗng 4mmGhi Chú
Cấu trúcĐặc đềuRỗng ruột ong 
Trọng lượng4.8 kg/m²0.8 kg/m²Poly rỗng nhẹ hơn 6 lần
Độ trong suốt88-90%75-80%Poly đặc trong hơn
Cách nhiệtK=0.2K=0.14Poly rỗng cách nhiệt tốt hơn
Độ cứngCaoTrung bìnhPoly đặc cứng hơn
Giá250-350k/m²180-280k/m²Poly rỗng rẻ hơn
Dễ lắp đặtDễKhó hơn (cần nẹp) 
Ứng dụngĐa năngChủ yếu mái che 

Khuyến nghị:

  • Poly đặc 4mm: Vách ngăn, cửa sổ, bảng hiệu, tấm chắn, nơi cần thẩm mỹ cao
  • Tấm lợp Poly thông minh 4mm: Mái che diện tích lớn, nhà kính, nơi cần cách nhiệt tối đa, giá rẻ

3. Tấm Poly Đặc 4mm vs Tấm Acrylic (PMMA) 4mm

Tiêu ChíPoly Đặc 4mmAcrylic 4mmNgười Thắng
Tên hóa họcPolycarbonatePolymethyl methacrylate 
Độ trong suốt88-90%92-94%Acrylic (trong hơn)
Độ bóng85-90%95-98%Acrylic (bóng hơn)
Độ bền va đập250 lần kính10-15 lần kínhPoly (bền hơn 20 lần)
Chống trầyDễ trầyDễ trầy hơn PolyPoly (tốt hơn một chút)
Chịu nhiệt-40 đến +120°C-40 đến +80°CPoly (chịu nhiệt cao hơn)
Chống UV99.9% (có lớp)92-95%Poly (tốt hơn)
Giá250-350k/m²180-280k/m²Acrylic (rẻ hơn)
Độ bền hóa chấtYếu hơnTốt hơnAcrylic (chịu hóa chất tốt hơn)

Kết luận:

  • Poly đặc 4mm: Nơi cần độ bền cao, an toàn, chống UV, chịu nhiệt (mái che, vách ngăn, tấm chắn)
  • Acrylic 4mm: Nơi cần thẩm mỹ tối đa, độ bóng cao, không cần chịu lực nhiều (bảng hiệu, vật trang trí, bể cá nhỏ)

4. Tấm Poly Đặc 4mm vs Tấm Lấy Sáng Fibreglass

Tiêu ChíPoly Đặc 4mmFibreglassGhi Chú
Độ trong suốt88-90%50-70%Poly trong hơn nhiều
Độ bềnRất caoTrung bìnhPoly bền gấp 3-5 lần
Tuổi thọ10-15 năm3-5 nămPoly bền lâu hơn
Màu sắcGiữ màu lâuVàng ố sau 1-2 nămPoly tốt hơn nhiều
Giá250-350k/m²60-100k/m²Fibreglass rẻ hơn 3 lần
Độ cứngCaoTrung bìnhPoly tốt hơn
Chống cháyV-2, tự tắtDễ cháyPoly an toàn hơn

Khuyến nghị:

  • Poly đặc 4mm: Công trình lâu dài, cần thẩm mỹ, chất lượng cao
  • Fibreglass: Nhà tạm, ngân sách hạn hẹp, không quan trọng thẩm mỹ

5. Tấm Poly Đặc 4mm vs Tôn Lợp Thông Thường

Tiêu ChíPoly Đặc 4mmTôn LợpNhận Xét
Lấy sáng88-90%0%Poly vượt trội
Cách nhiệtTốtRất kémPoly tốt hơn nhiều
Chống ồn mưa23-26dBRất ồnPoly tốt hơn
Trọng lượng4.8 kg/m²4-7 kg/m²Tương đương
Giá250-350k/m²45-100k/m²Tôn rẻ hơn
Tuổi thọ10-15 năm5-20 nămTùy loại tôn
Thẩm mỹHiện đạiTruyền thốngTùy sở thích

Giải pháp kết hợp: Nhiều công trình dùng 70% tôn + 30% poly để vừa tiết kiệm vừa có ánh sáng.

Hướng Dẫn Chọn Mua Tấm Poly Đặc 4mm Chất Lượng

1. Nhận Biết Tấm Poly Chất Lượng Tốt

Kiểm Tra Bằng Mắt Thường

Độ trong suốt:

  • Tấm tốt: Trong suốt hoàn hảo như pha lê, không có vân mây
  • Tấm kém: Hơi đục, có vân sóng, không đều màu

Bề mặt:

  • Tấm tốt: Nhẵn bóng, phẳng, không sần sùi
  • Tấm kém: Có hạt nhỏ li ti, gợn sóng, không phẳng

Màng bảo vệ:

  • Tấm tốt: Có màng cả 2 mặt, in logo nhà sản xuất, thông tin rõ ràng
  • Tấm kém: Không có màng hoặc màng trắng không chữ

Nhãn dán:

  • Tấm có UV: Nhãn ghi rõ "UV Protection", "UV Coated", chỉ rõ mặt nào có UV
  • Tấm không UV: Không có nhãn hoặc ghi "Standard"

Kiểm Tra Bằng Dụng Cụ

Test độ dày:

  • Dùng thước cặp (caliper) đo nhiều điểm
  • Sai số cho phép: ±0.2mm
  • Tấm tốt: Độ dày đều khắp tấm
  • Tấm kém: Chênh lệch trên 0.3mm

Test uốn cong:

  • Uốn nhẹ tấm 30cm x 30cm
  • Tấm tốt: Đàn hồi tốt, trở về phẳng ngay
  • Tấm kém: Bị ứ hoặc giòn, nứt

Test đập nhẹ:

  • Dùng búa cao su đập nhẹ
  • Tấm tốt: Không có tiếng kêu lạ
  • Tấm kém: Kêu kộc, khác thường

Kiểm Tra Giấy Tờ

Chứng nhận xuất xứ:

  • Tem CO (Certificate of Origin)
  • Hóa đơn VAT có xuất xứ rõ ràng
  • Catalog của nhà sản xuất

Tiêu chuẩn chất lượng:

  • ISO 9001: Quản lý chất lượng
  • ISO 14001: Môi trường
  • SGS Report: Báo cáo kiểm định
  • MSDS: Bảng dữ liệu an toàn

Bảo hành:

  • Thời hạn: 2-10 năm (tùy loại)
  • Nội dung bảo hành: Không vàng ố, không giảm độ trong, không nứt tự nhiên
  • Giấy bảo hành có đầy đủ thông tin

2. Các Thương Hiệu Poly Đặc Uy Tín

TÂN MINH NHẬT - ĐƠN VỊ CUNG CẤP TẤM POLY ĐẶC 4MM UY TÍN TẠI VIỆT NAM

Giới Thiệu

Công ty Tân Minh Nhật là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại tấm tôn nhựa lấy sáng poly đặc chất lượng cao tại Việt Nam, chuyên cung cấp tấm poly đặc 4mm cho mọi công trình.

Sản Phẩm Cung Cấp

  • Tấm Poly Đặc 4mm các loại: trong suốt, màu, có UV/không UV
  • Nguồn gốc: Nhập khẩu chính hãng
  • Chất lượng: Đạt chuẩn quốc tế
  • Giá cả: Cạnh tranh, minh bạch

Dịch Vụ

✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí
✅ Báo giá nhanh chóng
✅ Giao hàng toàn quốc
✅ Hỗ trợ thi công lắp đặt
✅ Bảo hành dài hạn
✅ Cam kết hàng chính hãng 100%

Cam Kết

  • ✔️ Sản phẩm chính hãng, tem nhãn rõ ràng
  • ✔️ Giá tốt nhất thị trường
  • ✔️ Tư vấn chuyên nghiệp
  • ✔️ Giao hàng đúng hẹn
  • ✔️ Hỗ trợ sau bán hàng tận tâm

LIÊN HỆ NGAY ĐẾ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT!

Hotline/Zalo: Tel: 0964 297 683 hoặc 0961 045 066
Website: tonnhualaysang.vn
Email: thuha1001@gmail.com

"Tân Minh Nhật - Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Công Trình"